Các trận đấu của giải:
TT | Vòng | Thứ tự | Player A1 | Player A2 | Điểm đội A | Điểm đội B | Player B1 | Player B2 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bảng D |
6 | -- | -- | ||||
2 |
Bảng D |
5 | -- | -- | ||||
3 |
Bảng D |
4 | -- | -- | ||||
4 |
Bảng D |
3 | -- | -- | ||||
5 |
Bảng D |
2 | -- | -- | ||||
6 |
Bảng D |
1 | -- | -- | ||||
7 |
Bảng C |
6 | -- | -- | ||||
8 |
Bảng C |
5 | -- | -- | ||||
9 |
Bảng C |
4 | -- | -- | ||||
10 |
Bảng C |
3 | -- | -- | ||||
11 |
Bảng C |
2 | -- | -- | ||||
12 |
Bảng C |
1 | ![]() Nguyễn Chí Hoàng |
![]() Phan Dũng |
-- | -- | ![]() Long KLash |
![]() Nguyen Viet Anh |
13 |
Bảng B |
6 | -- | -- | ||||
14 |
Bảng B |
5 | -- | -- | ||||
15 |
Bảng B |
4 | -- | -- | ||||
16 |
Bảng B |
3 | -- | -- | ||||
17 |
Bảng B |
2 | -- | -- | ||||
18 |
Bảng B |
1 | -- | -- | ||||
19 |
Bảng A |
6 | -- | -- | ||||
20 |
Bảng A |
5 | -- | -- | ||||
21 |
Bảng A |
4 | ![]() Lê Hữu Tình |
![]() Lê Minh Thành |
4 | 6 | ![]() Hoàng Xuân Trường |
![]() Trần Xuân Vượng |
22 |
Bảng A |
3 | ![]() Trần Xuân Vượng |
![]() Hoàng Xuân Trường |
0 | 6 | ![]() Phan Tuấn Anh |
![]() Lê Dương |
23 |
Bảng A |
2 | ![]() Lê Dương |
![]() Phan Tuấn Anh |
4 | 6 | Lê Trần Trung |
![]() Bùi Cao Minh |
24 |
Bảng A |
1 | ![]() Lê Hữu Tình |
![]() Lê Minh Thành |
4 | 6 | ![]() Phan Tuấn Anh |
![]() Lê Dương |
25 |
Chung kết |
![]() Hà m9 IPG |
![]() Chu Tuấn Nghĩa Linh |
1 | 3 | ![]() Nguyễn Văn Thương |
![]() Nguyễn Ngọc Tuyến |
|
26 |
Bán kết |
2 | -- | -- | ||||
27 |
Bán kết |
1 | ![]() Nguyễn Hưng |
![]() Hoàng Xuân Hương |
4 | 6 | ![]() Hà m9 IPG |
![]() Chu Tuấn Nghĩa Linh |
28 |
Tứ kết |
4 | -- | -- | ||||
29 |
Tứ kết |
3 | -- | -- | ||||
30 |
Tứ kết |
2 | -- | -- | ||||
31 |
Tứ kết |
1 | ![]() Long KLash |
![]() Nguyen Viet Anh |
2 | 6 | ![]() Nguyễn Hưng |
![]() Hoàng Xuân Hương |