Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
0 |
|---|---|
| 6 |
|
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
Luân Bóng Bàn (6.75)
(CLBTBN)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
| 1 | |
|
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
6 |
|
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
3 |
|---|---|
| 6 |
| 2 | |
|
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
Luân Bóng Bàn (6.75)
(CLBTBN)
|
6 |
| 6 | |
| 5 |
|
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
|
2 |
| 2 | |
|
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|
Quang Tiger (6.85)
(CLBTBN)
Hưng Trắng (6.60)
(HTTT)
|
0 |
|---|---|
| 6 |
|
Sói già 82 (6.60)
(HTTT)
Sơn Gia Lâm (7.10)
(HTTT)
|
0 |
|---|---|
|
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
Luân Bóng Bàn (6.75)
(CLBTBN)
|
6 |
|
Duong Thiên (6.55)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
4 |
|---|---|
|
Mạnh Chimay (7.35)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
6 |
|
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Chính Bắc Ninh (7.15)
(CLBTBN)
Hwang Bn (6.45)
(CLBTBN)
|
3 |
|
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
|
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Vương Lâm Anh (6.40)
(CLBTMT)
Nam tây (7.15)
|
4 |
|---|---|
|
Quang Tiger (6.85)
(CLBTBN)
Hưng Trắng (6.60)
(HTTT)
|
6 |
|
Sói già 82 (6.60)
(HTTT)
Sơn Gia Lâm (7.10)
(HTTT)
|
6 |
|---|---|
|
Sơn OK (6.85)
(HTTT)
Tuấn Thổ Địa (6.75)
|
3 |
| 3 | |
|
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
Luân Bóng Bàn (6.75)
(CLBTBN)
|
6 |
|
Mạnh Hạ Long 88 (6.60)
(CLBTMT)
Hà bãi cháy (6.75)
|
6 |
|---|---|
|
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
Hiếu Hải Phòng (7.20)
|
4 |
| 6 | |
|
Dũng trình cao (6.50)
(CLBT5)
Duy GT (7.00)
(CLBT5)
|
2 |
|
Đạt Thái nguyên (7.20)
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
|
5 |
|---|---|
|
Nam Dược (6.75)
(HTTT)
Minh Tân (6.85)
|
6 |
|
Dũng trình cao (6.50)
(CLBT5)
Duy GT (7.00)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
| 6 | |
|
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
Thắm xala (5.80)
(HTTT)
|
5 |
|
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
Luân Bóng Bàn (6.75)
(CLBTBN)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
| 6 | |
|
Lê Đặng Thành (6.75)
(CLBTH)
Thắng Cò (6.85)
(CLBTH)
|
2 |
|
Đạt Thái nguyên (7.20)
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
|
6 |
|---|---|
|
Lê Tùng (6.60)
(CLBTH)
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
|
1 |
|
Nam Dược (6.75)
(HTTT)
Minh Tân (6.85)
|
6 |
|---|---|
|
Quyết BN (6.55)
(CLBTBN)
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
|
4 |
|
Lãm Tennis (7.00)
(CLBTV)
Ngọc anh 95 (6.65)
|
4 |
|---|---|
|
Chính Bắc Ninh (7.15)
(CLBTBN)
Hwang Bn (6.45)
(CLBTBN)
|
6 |
| 6 | |
|
Dũng trình cao (6.50)
(CLBT5)
Duy GT (7.00)
(CLBT5)
|
2 |
|
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
Thắm xala (5.80)
(HTTT)
|
5 |
|---|---|
|
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
|
6 |
|
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
Luân Bóng Bàn (6.75)
(CLBTBN)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
| 1 | |
|
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|
Lê Đặng Thành (6.75)
(CLBTH)
Thắng Cò (6.85)
(CLBTH)
|
5 |
|---|---|
|
Quang Tiger (6.85)
(CLBTBN)
Hưng Trắng (6.60)
(HTTT)
|
6 |
| 6 | |
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Đaihp (7.05)
|
1 |
|
Phùng Thành (6.60)
(CLBTBN)
Bắc Bắc Ninh (6.95)
|
6 |
|---|---|
|
King Vũ (6.60)
(HTTT)
Việt trâu (6.95)
|
3 |
|
Sói già 82 (6.60)
(HTTT)
Sơn Gia Lâm (7.10)
(HTTT)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Đạt Thái nguyên (7.20)
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
|
4 |
|---|---|
|
Duong Thiên (6.55)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
6 |
|
Quyết BN (6.55)
(CLBTBN)
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
|
2 |
|---|---|
| 6 |
|
Mạnh Hạ Long 88 (6.60)
(CLBTMT)
Hà bãi cháy (6.75)
|
6 |
|---|---|
|
Lãm Tennis (7.00)
(CLBTV)
Ngọc anh 95 (6.65)
|
2 |
|
Chính Bắc Ninh (7.15)
(CLBTBN)
Hwang Bn (6.45)
(CLBTBN)
|
1 |
|---|---|
|
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
Hiếu Hải Phòng (7.20)
|
6 |
| - | |
|
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
|
- |
|
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
|
- |
|---|---|
| - |


