Quarter Final
QF
Round 5
5
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Quarter Final
Round 5
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Đỗ Vũ Hà (6.30)
(IG)
Tuấn Anh IPG (6.50)
(IG)
|
4 |
|---|---|
|
Cường CCTV (6.35)
(TTXQG)
QUANIT_CCTV (6.45)
(TTXQG)
|
6 |
|
Tuấn Kừng (6.45)
(CLBTMT)
NguyenHai (6.35)
|
6 |
|---|---|
|
Vương Lâm Anh (6.40)
(CLBTMT)
Hiền socola (6.40)
(CLBTMT)
|
5 |
|
Dương Vòng Bi (6.25)
(CLBTMT)
Tung English (6.50)
(CLBTMT)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Cứ Từ Từ (6.50)
Tú Yến Baby (6.35)
(TTẤS1)
|
2 |
|---|---|
|
Đỗ Vũ Hà (6.30)
(IG)
Tuấn Anh IPG (6.50)
(IG)
|
6 |
|
Cường CCTV (6.35)
(TTXQG)
QUANIT_CCTV (6.45)
(TTXQG)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
|
Tuấn Kừng (6.45)
(CLBTMT)
NguyenHai (6.35)
|
6 |
|---|---|
|
Quyền Kids (6.20)
(TTBNC)
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
|
1 |
|
Vương Lâm Anh (6.40)
(CLBTMT)
Hiền socola (6.40)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
|
Dũng Ken (6.25)
(CLBTMT)
Mạnh ủn (6.45)
(CLBTMT)
|
1 |
|
Dương Vòng Bi (6.25)
(CLBTMT)
Tung English (6.50)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
|
Bogiavn (6.35)
(TTBD1)
Lê Tâm (6.45)
|
2 |
|
Hải Dóng (6.20)
(CTO)
INFINITY STORE (6.25)
(CTO)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
Thắng TQ (6.55)
(CLBTK)
|
- |
|---|---|
|
Thuận đen (6.40)
(CTO)
Cường Cá (6.50)
(CTO)
|
- |
|
Hieu Itali (6.70)
(TTGT1)
Mai Thanh (6.10)
|
6 |
|---|---|
|
Hải Dóng (6.20)
(CTO)
INFINITY STORE (6.25)
(CTO)
|
1 |
|
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
Thắng TQ (6.55)
(CLBTK)
|
5 |
|---|---|
|
Cứ Từ Từ (6.50)
Tú Yến Baby (6.35)
(TTẤS1)
|
6 |
|
Đỗ Vũ Hà (6.30)
(IG)
Tuấn Anh IPG (6.50)
(IG)
|
6 |
|---|---|
|
Thuận đen (6.40)
(CTO)
Cường Cá (6.50)
(CTO)
|
1 |
|
Cường CCTV (6.35)
(TTXQG)
QUANIT_CCTV (6.45)
(TTXQG)
|
6 |
|---|---|
|
Công Snake (6.40)
(CLBTA)
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
|
5 |
|
Quyền Kids (6.20)
(TTBNC)
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
|
6 |
|---|---|
|
Bogiavn (6.35)
(TTBD1)
Lê Tâm (6.45)
|
5 |
|
Vương Lâm Anh (6.40)
(CLBTMT)
Hiền socola (6.40)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
| 5 | |
|
Dũng Ken (6.25)
(CLBTMT)
Mạnh ủn (6.45)
(CLBTMT)
|
6 |
|
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Ace (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
|
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
|
6 |
|---|---|
|
Dương Vòng Bi (6.25)
(CLBTMT)
Tung English (6.50)
(CLBTMT)
|
2 |


