Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
Quân Nông Cống (7.80)
|
1 |
|---|---|
| 6 |
|
Tuấn Long (6.90)
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
|
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
|
2 |
|
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
3 |
|---|---|
|
Hulk (5.75)
(CLBT5)
Goku (7.75)
(CLBTV)
|
6 |
|
Long Con (8.00)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
|
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
|
3 |
|---|---|
|
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
Quân Nông Cống (7.80)
|
6 |
| 6 | |
|
Sơn Hoà Bình (8.00)
(CLBTV)
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
|
2 |
|
Tuấn Long (6.90)
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
|
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
|
4 |
|
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
|
6 |
|---|---|
|
KUN (6.40)
(CLBTM)
Minh Béo MST (8.10)
(CLBTV)
|
5 |
|
Dũng Chủ (7.85)
(CLBTV)
Hoàng Tử Mưa (6.50)
(CTXNH)
|
2 |
|---|---|
|
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
5 |
| 6 | |
|
Đức bủm (7.30)
(CLBTH)
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
|
5 |
| 1 | |
|
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
6 |
| 4 | |
| 6 |
| 6 | |
|
Hùng Khỉ (7.95)
(CLBTHNS)
An Xăng Dầu (6.45)
(CLBTM)
|
3 |
| 6 | |
|
Trung Tomi (7.60)
(CLBTV)
Ninh Hạ Long (6.85)
(TTẤS1)
|
1 |
|
Mabu (7.50)
(CLBT5)
Thiện Lốp (6.65)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
| 2 | |
|
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
|
6 |
|
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
|
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
|
KUN (6.40)
(CLBTM)
Minh Béo MST (8.10)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
|
Hùng Khỉ (7.95)
(CLBTHNS)
An Xăng Dầu (6.45)
(CLBTM)
|
5 |
| 6 | |
|
Trung Tomi (7.60)
(CLBTV)
Ninh Hạ Long (6.85)
(TTẤS1)
|
5 |
|
Dũng Chủ (7.85)
(CLBTV)
Hoàng Tử Mưa (6.50)
(CTXNH)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
| 6 | |
|
Tuấn Kừng (6.45)
(CLBTMT)
Toàn Từ Liêm (7.85)
|
5 |
| 3 | |
|
Đức bủm (7.30)
(CLBTH)
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
|
6 |
|
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
Đạt HP (7.45)
|
6 |
|---|---|
|
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
Quân Nông Cống (7.80)
|
2 |
| 6 | |
|
Sơn Hoà Bình (8.00)
(CLBTV)
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
|
2 |
|
Sơn Hoà Bình (8.00)
(CLBTV)
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
|
Hùng Sport (6.95)
(CLBT5)
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
|
1 |


