Quarter Final
QF
Round 5
5
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Quarter Final
Round 5
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
| 4 | |
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
TrungHP (6.50)
(CLBTK)
Lân LĐ (6.35)
(TTẤS1)
|
5 |
|
Trần Quân (6.45)
(TTBD1)
Quân 98 (6.30)
(TTBD1)
|
0 |
|---|---|
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|
TrungHP (6.50)
(CLBTK)
Lân LĐ (6.35)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
|
Unirack (6.40)
(CLBTV)
KUN (6.40)
(CLBTM)
|
3 |
| 5 | |
|
Trần Quân (6.45)
(TTBD1)
Quân 98 (6.30)
(TTBD1)
|
6 |
|
Charles 108 (6.45)
(HTTT)
Bin bé bỏng (6.40)
(CLBTVX)
|
2 |
|---|---|
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|
Trần Quân (6.45)
(TTBD1)
Quân 98 (6.30)
(TTBD1)
|
6 |
|---|---|
|
Thực Đen (6.50)
(CLBTA)
Dương carton - In (6.20)
(CTN-VSC)
|
4 |
|
Hải Minh (6.30)
(CLBTMT)
Hà Giang (6.35)
(CLBTMT)
|
1 |
|---|---|
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
Linh mục (6.30)
(TTBD1)
|
6 |
|---|---|
|
Long Abo (6.20)
Viên Bắc Giang (6.55)
(TTGT1)
|
1 |
| - | |
|
HẰNG TÂY (5.75)
(HTTT)
$.A.G.A.S.S.I.$ (6.80)
(TTGT1)
|
- |
|
Trần Quân (6.45)
(TTBD1)
Quân 98 (6.30)
(TTBD1)
|
3 |
|---|---|
| 6 |
| 6 | |
|
Thực Đen (6.50)
(CLBTA)
Dương carton - In (6.20)
(CTN-VSC)
|
5 |
|
Điệp NS (6.50)
ToanVu (6.25)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Hải Minh (6.30)
(CLBTMT)
Hà Giang (6.35)
(CLBTMT)
|
5 |
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
5 |
|---|---|
|
Dũng VT (6.25)
Hoàn Đình (6.45)
(HTTT)
|
6 |
|
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
Linh mục (6.30)
(TTBD1)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
|
Charles 108 (6.45)
(HTTT)
Bin bé bỏng (6.40)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
|
TrungHP (6.50)
(CLBTK)
Lân LĐ (6.35)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
|
HẰNG TÂY (5.75)
(HTTT)
$.A.G.A.S.S.I.$ (6.80)
(TTGT1)
|
0 |


