Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Nhung Kournikova (5.75)
(HTTT)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
|
Shava (6.25)
(CLBTMT)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
|
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
Mộc Trang (5.80)
(HTTT)
|
5 |
|
Uyen FTU (5.80)
Tiến Ace (6.55)
(CLBTA)
|
4 |
|---|---|
|
Nhung Kournikova (5.75)
(HTTT)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|
Trần Shin (6.15)
(CLBTV)
Thuỳ Hà nam (6.25)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
|
Shava (6.25)
(CLBTMT)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
HaiGTA (6.55)
(TTẤS1)
|
5 |
|
VietanhBN (6.50)
HẰNG TÂY (5.75)
(HTTT)
|
3 |
|---|---|
|
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
Mộc Trang (5.80)
(HTTT)
|
6 |
| 4 | |
|
Nhung Kournikova (5.75)
(HTTT)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|
Trần Shin (6.15)
(CLBTV)
Thuỳ Hà nam (6.25)
|
6 |
|---|---|
|
Dương carton - In (6.20)
(CTN-VSC)
Hương yb (6.05)
|
1 |
| 6 | |
|
MiSu (5.85)
(CLBTMT)
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
|
4 |
| 4 | |
|
Shava (6.25)
(CLBTMT)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
6 |
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
HaiGTA (6.55)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
|
Betty (5.85)
Tuấn Kừng (6.45)
(CLBTMT)
|
2 |
|
Toàn HP (6.40)
(TTẤS1)
Nhật Linh (6.00)
|
1 |
|---|---|
|
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
Mộc Trang (5.80)
(HTTT)
|
6 |
| 4 | |
|
Thơm Cường (5.75)
(CLBTM)
Hoàng Đá (6.50)
|
6 |
|
Nhuận HG (6.05)
Thư Bản Kim (6.40)
(CLBTBK)
|
6 |
|---|---|
|
HanyTung Bui (6.55)
(CLBTMT)
An Thư (5.75)
(CLBTM)
|
0 |
|
Thanh Nguyễn (5.85)
TrungHP (6.50)
(CLBTK)
|
1 |
|---|---|
|
Shava (6.25)
(CLBTMT)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
6 |
|
Đăng Khoa (6.45)
(TTẤS1)
Giang OCP (5.80)
(TTẤS1)
|
2 |
|---|---|
| 6 |
|
MiSu (5.85)
(CLBTMT)
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
|
2 |
|---|---|
|
Dương carton - In (6.20)
(CTN-VSC)
Hương yb (6.05)
|
6 |
|
Shava (6.25)
(CLBTMT)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
| - | |
|
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
Mộc Trang (5.80)
(HTTT)
|
- |
|
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
Mộc Trang (5.80)
(HTTT)
|
- |
|---|---|
|
Nhung Kournikova (5.75)
(HTTT)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
- |
| 4 | |
|
Nhung Kournikova (5.75)
(HTTT)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
6 |


