Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Lương Vườn Xoài (6.30)
(CLBTVX)
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
|
3 |
|---|---|
| 6 |
|
Phạm Phương (6.50)
(TTẤS1)
Đường Thanh (6.40)
|
6 |
|---|---|
|
Cường vận chuyển (6.25)
(TTGT1)
Đạt Một Lít (6.55)
(TTBD1)
|
3 |
|
|
- |
|---|---|
|
|
- |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
3 |
| - | |
|
|
- |
|
|
3 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
5 |
|
|
4 |
|---|---|
|
|
6 |
|
Cường vận chuyển (6.25)
(TTGT1)
Đạt Một Lít (6.55)
(TTBD1)
|
6 |
|---|---|
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
Cường Federer86 (6.75)
(TTBD1)
|
2 |
| 4 | |
|
Lương Vườn Xoài (6.30)
(CLBTVX)
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
|
6 |
|
Cường vận chuyển (6.25)
(TTGT1)
Đạt Một Lít (6.55)
(TTBD1)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
Cường Federer86 (6.75)
(TTBD1)
|
4 |
|---|---|
|
Ân UK (6.60)
(IG)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
6 |
|
Lương Vườn Xoài (6.30)
(CLBTVX)
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
| 4 | |
|
Đức MST (6.75)
(CLBTM)
Đông VT6 (6.20)
(CLBTV)
|
6 |

