TourCategory matches:
| No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Final |
1 | Hùng vib |
Nguyễn Việt Anh |
6 | 4 | Trần Thái Dương |
Mai Mạnh Hùng |
| 2 |
Semi final |
2 | Hùng vib |
Nguyễn Việt Anh |
-- | -- | Chiến Đỗ |
Vũ Văn Hùng |
| 3 |
Semi final |
1 | Nguyễn Đức An |
Hoàn 108 |
-- | -- | Trần Thái Dương |
Mai Mạnh Hùng |

