Quarter Final
QF
Round 5
5
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Quarter Final
Round 5
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Tú Yến Baby (6.35)
(TTẤS1)
NHVN (6.40)
(CLBTA6NH)
|
3 |
|---|---|
|
Unirack (6.40)
(CLBTV)
Charles 108 (6.45)
(HTTT)
|
6 |
|
Tú Yến Baby (6.35)
(TTẤS1)
NHVN (6.40)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
3 |
|
TrungPL (6.35)
(IG)
Xmen81 (6.30)
(CLBTK)
|
5 |
|---|---|
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
6 |
|
Cường CCTV (6.35)
(TTXQG)
Tuấn Vững Mạnh (6.25)
(TTXQG)
|
2 |
|---|---|
| 6 |
|
Unirack (6.40)
(CLBTV)
Charles 108 (6.45)
(HTTT)
|
6 |
|---|---|
| 1 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Cường CCTV (6.35)
(TTXQG)
Tuấn Vững Mạnh (6.25)
(TTXQG)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
|
Unirack (6.40)
(CLBTV)
Charles 108 (6.45)
(HTTT)
|
6 |
|---|---|
|
Quân 98 (6.30)
(TTBD1)
Việt Thanh Liệt (6.30)
(CLBTBK)
|
5 |
|
Haint (6.45)
(CLBTA)
Tuấn tươi tỉnh (6.25)
(CLBTBK)
|
1 |
|---|---|
| 6 |
|
Hữu Tên Lửa (6.20)
Trần Quân (6.45)
(TTBD1)
|
2 |
|---|---|
| 6 |
|
Cường CCTV (6.35)
(TTXQG)
Tuấn Vững Mạnh (6.25)
(TTXQG)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
|
Dũng Chuối (6.35)
Thăng Gunner (6.25)
(CLBTIVQ)
|
4 |
|
TrungPL (6.35)
(IG)
Xmen81 (6.30)
(CLBTK)
|
6 |
|---|---|
|
Cường CCTV (6.35)
(TTXQG)
Tuấn Vững Mạnh (6.25)
(TTXQG)
|
1 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
|
Hiền socola (6.40)
(CLBTMT)
Hoà QLB (6.30)
(TTGT1)
|
6 |
|---|---|
|
Dũng Chuối (6.35)
Thăng Gunner (6.25)
(CLBTIVQ)
|
4 |
| 4 | |
|
Quân 98 (6.30)
(TTBD1)
Việt Thanh Liệt (6.30)
(CLBTBK)
|
6 |
| 2 | |
|
Haint (6.45)
(CLBTA)
Tuấn tươi tỉnh (6.25)
(CLBTBK)
|
6 |
|
Quang Đạo (6.20)
Ronal Meo (6.50)
(HTĐM1)
|
4 |
|---|---|
|
Hữu Tên Lửa (6.20)
Trần Quân (6.45)
(TTBD1)
|
6 |


