Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Round 4
4
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Round 4
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Roa Toàn Rúc (6.75)
(CLBTV)
|
6 |
---|---|
4 |
Thành quả tạ (6.25)
(CLBT5)
Thảo Sport CM (7.00)
(CLBT5)
|
- |
---|---|
Phương Điện Lực (6.55)
(TBM)
Trịnh chương (6.65)
(CLBT5)
|
- |
HƯNG HANAKA (6.60)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
- |
---|---|
- |
Dũng trình cao (6.50)
(CLBT5)
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
|
6 |
---|---|
Việt Anh PT (6.40)
(CLBTHĐH)
Roger Trần (6.65)
|
4 |
LongPOLO (6.80)
(TTGT1)
Tuệ Ngọc (6.20)
|
- |
---|---|
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
Đạt Hoà Bình (6.70)
(CLBTA)
|
- |
Đức MST (6.75)
(CLBTM)
Đạt 94BT (6.55)
(HTTT)
|
- |
---|---|
Việt Anh PT (6.40)
(CLBTHĐH)
Roger Trần (6.65)
|
- |
Đạt Thái nguyên (7.20)
Thủy Tóp (5.75)
(CTLHP9NĐ)
|
- |
---|---|
Thành quả tạ (6.25)
(CLBT5)
Thảo Sport CM (7.00)
(CLBT5)
|
- |
Dũng trình cao (6.50)
(CLBT5)
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
|
- |
---|---|
- |
Phương Điện Lực (6.55)
(TBM)
Trịnh chương (6.65)
(CLBT5)
|
- |
---|---|
- |
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Roa Toàn Rúc (6.75)
(CLBTV)
|
- |
---|---|
- |
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
Đạt Hoà Bình (6.70)
(CLBTA)
|
- |
---|---|
Hà Từ Sơn (6.70)
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
|
- |
- | |
Minh Xoáy (6.55)
(CLBTA)
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
|
- |
- | |
Việt Vườn Xoài (6.95)
(CLBTVX)
Tín Hydrogen (6.30)
|
- |
Dũng trình cao (6.50)
(CLBT5)
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
|
- |
---|---|
- |
HƯNG HANAKA (6.60)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
- |
---|---|
Phương Điện Lực (6.55)
(TBM)
Trịnh chương (6.65)
(CLBT5)
|
- |
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Roa Toàn Rúc (6.75)
(CLBTV)
|
- |
---|---|
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
Đạt Hoà Bình (6.70)
(CLBTA)
|
- |
Kiko Phạm (6.80)
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
|
- |
---|---|
Minh Xoáy (6.55)
(CLBTA)
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
|
- |
Tưởng vx (6.40)
(CLBTVX)
Đạt Hoà Bình (6.70)
(CLBTA)
|
- |
---|---|
- |
|
- |
---|---|
|
- |
|
5 |
---|---|
|
6 |
Minnn (6.70)
(CLBTA)
Sỹ Trịnh (6.95)
(CLBTA)
|
- |
---|---|
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
Duke (6.90)
(CLBT5)
|
- |
Sơn Beo (7.30)
(CLBT5)
Trang Lê (5.85)
(TTGT1)
|
2 |
---|---|
Minnn (6.70)
(CLBTA)
Sỹ Trịnh (6.95)
(CLBTA)
|
6 |
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
NATASA HIỀN (6.15)
(HTTT)
|
- |
---|---|
- |
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
Nga Nguyen (6.15)
|
- |
---|---|
Minnn (6.70)
(CLBTA)
Sỹ Trịnh (6.95)
(CLBTA)
|
- |
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
Duke (6.90)
(CLBT5)
|
- |
---|---|
- |