Final
FN
Semi Final
SF
Round 5
5
Round 4
4
Quarter Final
QF
Round 3
3
Round 3
3
Round 2
2
Round 2
2
Play-Off
PO
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
1
Final
Semi Final
Round 5
Round 4
Quarter Final
Round 3
Round 3
Round 2
Round 2
Play-Off
Play-Off
Round 1
Round 1
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Lương VFV (6.20)
(CTDNTHN)
|
6 |
|---|---|
|
Hobach1987 (6.50)
Bánh rán mỡ (6.35)
(CLBTBK)
|
2 |
|
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
Lê Văn Tưởng ()
|
1 |
|---|---|
|
Hobach1987 (6.50)
Bánh rán mỡ (6.35)
(CLBTBK)
|
2 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Lương VFV (6.20)
(CTDNTHN)
|
4 |
|---|---|
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
2 |
|
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
Lê Văn Tưởng ()
|
1 |
|---|---|
|
Hobach1987 (6.50)
Bánh rán mỡ (6.35)
(CLBTBK)
|
2 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Lương VFV (6.20)
(CTDNTHN)
|
4 |
|---|---|
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
2 |
|
Duy A3 (6.30)
(HTĐM1)
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
|
5 |
|---|---|
|
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
Lê Văn Tưởng ()
|
6 |
|
Xuân Dương (6.40)
GS Kiên (6.40)
(TTẤS1)
|
1 |
|---|---|
|
Hobach1987 (6.50)
Bánh rán mỡ (6.35)
(CLBTBK)
|
2 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Lương VFV (6.20)
(CTDNTHN)
|
6 |
|---|---|
|
Tiến Ace (6.55)
(CLBTA)
Loan PhungGia (5.80)
|
4 |
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Minh Duc Pham ()
|
4 |
|---|---|
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
6 |
|
Duy A3 (6.30)
(HTĐM1)
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
|
5 |
|---|---|
|
Dương Uốn Ống (6.25)
(HTĐM1)
Lê Văn Tưởng ()
|
6 |
|
Xuân Dương (6.40)
GS Kiên (6.40)
(TTẤS1)
|
1 |
|---|---|
|
Hobach1987 (6.50)
Bánh rán mỡ (6.35)
(CLBTBK)
|
2 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Lương VFV (6.20)
(CTDNTHN)
|
6 |
|---|---|
|
Tiến Ace (6.55)
(CLBTA)
Loan PhungGia (5.80)
|
4 |
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Minh Duc Pham ()
|
4 |
|---|---|
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
6 |
|
|
4 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
2 |
|---|---|
| 1 |
|
|
1 |
|---|---|
|
|
2 |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
3 |
| 1 | |
|
|
2 |
|
|
2 |
|---|---|
| 1 |
|
|
5 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
4 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
2 |
|---|---|
| 1 |
|
|
1 |
|---|---|
|
|
2 |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
3 |
| 1 | |
|
|
2 |
|
|
2 |
|---|---|
| 1 |
|
|
5 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
2 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
3 |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
1 |
|
|
3 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
2 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
3 |
|
|
6 |
|---|---|
|
|
1 |
|
|
3 |
|---|---|
|
|
6 |
|
Hà Nội Thất (6.25)
(CLBTA)
Alonewolf ()
|
1 |
|---|---|
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
6 |
|
Nhân Sài Gòn (6.65)
(TTGT1)
TUAN TLC (6.20)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
|
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
Thuận CCTV (6.25)
(HTĐM1)
|
3 |
| 1 | |
|
QuangVinh18 (6.35)
(HTĐM1)
Hà_GERCUMAX (6.25)
(HTĐM1)
|
2 |
|
Hà Nội Thất (6.25)
(CLBTA)
Alonewolf ()
|
1 |
|---|---|
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
6 |
|
Nhân Sài Gòn (6.65)
(TTGT1)
TUAN TLC (6.20)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
|
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
Thuận CCTV (6.25)
(HTĐM1)
|
3 |
| 1 | |
|
QuangVinh18 (6.35)
(HTĐM1)
Hà_GERCUMAX (6.25)
(HTĐM1)
|
2 |
|
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
Duy A3 (6.30)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
|
QUANIT_CCTV (6.45)
(TTXQG)
Sáng K3 (6.20)
|
2 |
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
3 |
|---|---|
|
Hobach1987 (6.50)
Bánh rán mỡ (6.35)
(CLBTBK)
|
6 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Lương VFV (6.20)
(CTDNTHN)
|
2 |
|---|---|
|
Nhân Sài Gòn (6.65)
(TTGT1)
TUAN TLC (6.20)
(HTĐM1)
|
1 |
|
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
Thuận CCTV (6.25)
(HTĐM1)
|
2 |
|---|---|
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Minh Duc Pham ()
|
6 |
|
QuangVinh18 (6.35)
(HTĐM1)
Hà_GERCUMAX (6.25)
(HTĐM1)
|
3 |
|---|---|
|
Luân cầu diễn (6.50)
(HTĐM1)
Sử Phạm (6.15)
(CLBTA)
|
6 |
|
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
Duy A3 (6.30)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
|
QUANIT_CCTV (6.45)
(TTXQG)
Sáng K3 (6.20)
|
2 |
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
|
3 |
|---|---|
|
Hobach1987 (6.50)
Bánh rán mỡ (6.35)
(CLBTBK)
|
6 |
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Lương VFV (6.20)
(CTDNTHN)
|
2 |
|---|---|
|
Nhân Sài Gòn (6.65)
(TTGT1)
TUAN TLC (6.20)
(HTĐM1)
|
1 |
|
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
Thuận CCTV (6.25)
(HTĐM1)
|
2 |
|---|---|
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Minh Duc Pham ()
|
6 |
|
QuangVinh18 (6.35)
(HTĐM1)
Hà_GERCUMAX (6.25)
(HTĐM1)
|
3 |
|---|---|
|
Luân cầu diễn (6.50)
(HTĐM1)
Sử Phạm (6.15)
(CLBTA)
|
6 |

