Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Dũng Chủ (7.85)
(CLBTV)
Lâm MST (8.15)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
|
Mitro (7.25)
(CLBTHNS)
Novak Minh Đức (8.60)
|
- |
| 6 | |
|
|
5 |
|
|
- |
|---|---|
|
|
- |
|
|
- |
|---|---|
|
|
- |
|
|
- |
|---|---|
| - |
|
|
- |
|---|---|
| - |
|
|
- |
|---|---|
|
|
- |
|
|
2 |
|---|---|
|
|
6 |
|
|
- |
|---|---|
|
|
- |
|
Huy Neu (7.70)
(CLBTA)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
2 |
|---|---|
|
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
Vinh Hiển (8.50)
|
6 |
|
Hoàng Anh sky (7.80)
(CLBTHNS)
Vũ Chuột Con (7.85)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
|
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
Minh Béo MST (8.10)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Hội đồng đen (7.90)
Võ Đang (7.75)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
|
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
Vinh Hiển (8.50)
|
- |
|
Roa Toàn Rúc (6.75)
(CLBTV)
UrDaddy (8.55)
|
6 |
|---|---|
|
Sơn Hoà Bình (8.00)
(CLBTV)
Tuyển VT6 (7.65)
(CLBTV)
|
4 |
|
Dũng Chủ (7.85)
(CLBTV)
Lâm MST (8.15)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Mabu (7.50)
(CLBT5)
Sơn Môi Cong (7.70)
|
- |
|---|---|
|
Tú Thái Nguyên (7.75)
Hùng Khỉ (7.95)
(CLBTHNS)
|
- |

