Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Round 4
4
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Round 4
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
|
Shava (6.25)
(CLBTMT)
Nampv (6.75)
|
3 |
|---|---|
|
Đức Thành Nam (6.20)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
6 |
|
Chendenan (6.65)
(HTTT)
Charles 108 (6.45)
(HTTT)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
|
Hai Bungari (6.45)
(TBM)
Nam Main (6.55)
(CLBTA)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
| 1 | |
|
Đức Sơn Tây (6.80)
(CLBTMT)
Ngọc cố đô (6.30)
|
6 |
|
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Hải xi măng (6.50)
|
1 |
| 6 | |
|
Vương Tùng (6.25)
(CLBTMT)
Thiên tennis HD (6.80)
(CLBTMT)
|
5 |
| 4 | |
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Hải xi măng (6.50)
|
6 |
|
Vương Tùng (6.25)
(CLBTMT)
Thiên tennis HD (6.80)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Chendenan (6.65)
(HTTT)
Charles 108 (6.45)
(HTTT)
|
4 |
|---|---|
|
Dũng990 (6.55)
Sói già 82 (6.60)
(HTTT)
|
6 |
|
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
Anhnt (6.55)
|
6 |
|---|---|
|
Vương Tùng (6.25)
(CLBTMT)
Thiên tennis HD (6.80)
(CLBTMT)
|
1 |
|
Hạnh Oki (6.65)
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
|
5 |
|---|---|
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
6 |
| 5 | |
|
Đức Thành Nam (6.20)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
6 |
|
Đức Sơn Tây (6.80)
(CLBTMT)
Ngọc cố đô (6.30)
|
6 |
|---|---|
|
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
5 |
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Hải xi măng (6.50)
|
6 |
|---|---|
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
4 |
|
Đức Thành Nam (6.20)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Dũng990 (6.55)
Sói già 82 (6.60)
(HTTT)
|
4 |
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Hải xi măng (6.50)
|
6 |
|---|---|
|
Đức Thành Nam (6.20)
(CLBTA)
Hưng Royal (6.85)
(CLBTA)
|
5 |
| 6 | |
|
Hằng Adam (6.45)
(TTBD1)
BauQLB (6.75)
|
1 |
|
Ngọc Bé Bỏng (6.70)
(CTXNH)
Yến Thanh (6.35)
|
6 |
|---|---|
|
Sơn xèo (6.55)
Cường volley (6.50)
(HTĐM1)
|
3 |
| 6 | |
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Ngô Thắng (6.80)
(CLBTA)
|
3 |
| 6 | |
|
Hoàng Tử Mưa (6.50)
(CTXNH)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
3 |
|
Hằng Adam (6.45)
(TTBD1)
BauQLB (6.75)
|
6 |
|---|---|
|
Việt Hùng (6.40)
(TTẤS1)
Trung Ninh Hiệp (6.55)
(TTẤS1)
|
2 |
|
Tungdk (6.55)
(TTẤS1)
Viên Bắc Giang (6.55)
(TTGT1)
|
6 |
|---|---|
|
Hoà hp (6.65)
Khoa in (6.35)
(CLBT5)
|
3 |
|
Bi hp (6.70)
Tú Phú Thọ (6.30)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
|
Thực Đen (6.50)
(CLBTA)
Việt Xala (6.65)
(CLBTK)
|
3 |
|
Sơn xèo (6.55)
Cường volley (6.50)
(HTĐM1)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
| 6 | |
|
Thảo Sport CM (7.00)
(CLBT5)
Hiệp MNo (6.10)
|
3 |
|
Hoàng Tử Mưa (6.50)
(CTXNH)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
| 1 |
|
Việt Hùng (6.40)
(TTẤS1)
Trung Ninh Hiệp (6.55)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
|
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
|
3 |
| 4 | |
| 6 |
|
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
|
4 |
|
Thực Đen (6.50)
(CLBTA)
Việt Xala (6.65)
(CLBTK)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
| 6 | |
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
Sơn Gia Lâm (7.10)
(HTTT)
|
4 |
|
Ngọc Bé Bỏng (6.70)
(CTXNH)
Yến Thanh (6.35)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
| 6 | |
|
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
|
4 |
|
Hải Auto (6.30)
(HTĐM1)
Ngô Thắng (6.80)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
|
4 |
|
Quang Đăng (6.60)
(CLBT5)
C83 (6.50)
|
2 |
|---|---|
|
Hoàng Tử Mưa (6.50)
(CTXNH)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|
Tô Bình Nhân (6.35)
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Thực Đen (6.50)
(CLBTA)
Việt Xala (6.65)
(CLBTK)
|
4 |
|
Việt Hùng (6.40)
(TTẤS1)
Trung Ninh Hiệp (6.55)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
| 6 | |
| 2 |
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
Sơn Gia Lâm (7.10)
(HTTT)
|
5 |
|---|---|
|
Tungdk (6.55)
(TTẤS1)
Viên Bắc Giang (6.55)
(TTGT1)
|
6 |


