Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Round 4
4
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Round 4
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Huy Royal (6.50)
(CLBTA)
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Liệu Chủ Nhật (6.35)
(HTTT)
Luong Sport (6.65)
(CLBTMT)
|
4 |
|---|---|
|
Jason Pham (6.60)
(CLBTMT)
Mạnh ủn (6.45)
(CLBTMT)
|
6 |
| 2 | |
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
|
6 |
|
Phúc Bé (6.45)
Tùng Times (6.60)
(CLBT9HN)
|
4 |
|---|---|
|
Tín Hydrogen (6.30)
Việt Vườn Xoài (6.95)
(CLBTVX)
|
6 |
| 5 | |
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
6 |
|
Ngọc Bé Bỏng (6.70)
(CTXNH)
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
|
2 |
|---|---|
|
Hiển 85 (6.50)
Cường Nguyễn (6.65)
(TTẤS1)
|
6 |
|
Liệu Chủ Nhật (6.35)
(HTTT)
Luong Sport (6.65)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
| 2 | |
|
Phúc Bé (6.45)
Tùng Times (6.60)
(CLBT9HN)
|
6 |
|
Ngọc Bé Bỏng (6.70)
(CTXNH)
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
| 6 | |
|
Việt Hùng (6.40)
(TTẤS1)
Dũng Trần (6.60)
|
3 |
|
Huy Royal (6.50)
(CLBTA)
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
| 6 | |
|
Ngọc Bé Bỏng (6.70)
(CTXNH)
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
|
4 |
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
| 6 | |
|
Liệu Chủ Nhật (6.35)
(HTTT)
Luong Sport (6.65)
(CLBTMT)
|
1 |
|
Hùng Eric (6.45)
(HTTT)
PHUC EN (6.50)
(HTTT)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
|
Hungleo (6.50)
(HTĐM1)
Ronal Meo (6.50)
(HTĐM1)
|
2 |
|---|---|
| 6 |
|
Huy Royal (6.50)
(CLBTA)
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
|
Jason Pham (6.60)
(CLBTMT)
Mạnh ủn (6.45)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
|
Queen Light (5.80)
(TTBD1)
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
|
3 |
|
Tín Hydrogen (6.30)
Việt Vườn Xoài (6.95)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
|
Quân 98 (6.30)
(TTBD1)
Dưỡng TB (6.75)
|
4 |
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
|
Lê Đặng Thành (6.75)
(CLBTH)
Quang Paul ()
|
3 |
|
Hùng Eric (6.45)
(HTTT)
PHUC EN (6.50)
(HTTT)
|
3 |
|---|---|
|
Hiển 85 (6.50)
Cường Nguyễn (6.65)
(TTẤS1)
|
6 |
| 6 | |
|
Huy Royal (6.50)
(CLBTA)
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
|
5 |
|
Jason Pham (6.60)
(CLBTMT)
Mạnh ủn (6.45)
(CLBTMT)
|
1 |
|---|---|
|
Tín Hydrogen (6.30)
Việt Vườn Xoài (6.95)
(CLBTVX)
|
6 |
|
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
|
1 |
|---|---|
| 6 |
| - | |
|
Tín Hydrogen (6.30)
Việt Vườn Xoài (6.95)
(CLBTVX)
|
- |
|
Phương (HUẾ) (6.70)
Lưu 69 (6.50)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
| 7 |
|
Phương (HUẾ) (6.70)
Lưu 69 (6.50)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
|
Trung army (6.15)
(TTẤS1)
TrungVG (6.85)
(TTẤS1)
|
2 |
| 6 | |
|
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
3 |
|
Phương (HUẾ) (6.70)
Lưu 69 (6.50)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
|
Lương Vườn Xoài (6.30)
(CLBTVX)
Tuấn VX (6.75)
(CLBTVX)
|
2 |
|
Trung army (6.15)
(TTẤS1)
TrungVG (6.85)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
|
Tiến Ace (6.55)
(CLBTA)
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
|
5 |
|
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
Huy Đào Nguyên (6.50)
(CLBTH)
|
4 |
|---|---|
|
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
6 |
|
Phương (HUẾ) (6.70)
Lưu 69 (6.50)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
|
Tịnh gạch (6.45)
(CLBTMT)
Bùi Cảnh (6.65)
(CLBTMT)
|
1 |
|
Lương Vườn Xoài (6.30)
(CLBTVX)
Tuấn VX (6.75)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
|
NATASA HIỀN (6.15)
(HTTT)
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
|
2 |
| 5 | |
|
Trung army (6.15)
(TTẤS1)
TrungVG (6.85)
(TTẤS1)
|
6 |
| 2 | |
|
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
Huy Đào Nguyên (6.50)
(CLBTH)
|
6 |
|
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
|
Tú Hữu Nghị (6.55)
Tân star (6.25)
(CLBTMT)
|
2 |
|
Tú Hữu Nghị (6.55)
Tân star (6.25)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
| 6 | |
|
Đỗ thụy (6.45)
Hoàng Tử Mưa (6.50)
(CTXNH)
|
3 |
|
Tịnh gạch (6.45)
(CLBTMT)
Bùi Cảnh (6.65)
(CLBTMT)
|
6 |
|---|---|
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Đông Hải (6.55)
(TTBD1)
|
3 |
|
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
Huy Đào Nguyên (6.50)
(CLBTH)
|
2 |
|---|---|
|
Phương (HUẾ) (6.70)
Lưu 69 (6.50)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|
NATASA HIỀN (6.15)
(HTTT)
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
|
6 |
|---|---|
|
Tú Hữu Nghị (6.55)
Tân star (6.25)
(CLBTMT)
|
1 |
|
Trung army (6.15)
(TTẤS1)
TrungVG (6.85)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
|
Dũng 69 (6.60)
(CLBTA6NH)
Lợi Ninh Hiệp..789 (6.50)
|
4 |
|
Đỗ thụy (6.45)
Hoàng Tử Mưa (6.50)
(CTXNH)
|
3 |
|---|---|
| 6 |
|
Alcaz (6.30)
(HTĐM1)
Ducanhbavn (6.65)
|
2 |
|---|---|
| 6 |
| 6 | |
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Đông Hải (6.55)
(TTBD1)
|
4 |


