Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Round 4
4
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Round 4
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
Nam bống (6.30)
(TTGT1)
Nguyễn giỏi (6.60)
(TTGT1)
|
6 |
---|---|
Nam 283 (6.35)
(TTGT1)
Hoà Phông (6.45)
|
3 |
1 | |
Lưu 69 (6.50)
(CLBTA6NH)
KUN (6.40)
(CLBTM)
|
6 |
6 | |
Thắng TQ (6.55)
(CLBTK)
Xmen81 (6.30)
(CLBTK)
|
3 |
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
Tientasco (6.60)
|
6 |
---|---|
5 |
Đạt Bee (6.55)
(CLBTNH)
Hiếu Râu (6.30)
(CLBTNH)
|
3 |
---|---|
Thanh phạm (6.45)
Bin bé bỏng (6.40)
(CLBTVX)
|
6 |
Mai Thanh (6.10)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
4 |
---|---|
Lương mat (6.35)
(TTGT1)
Thành black (6.65)
|
6 |
JunSu (6.20)
(HTTT)
Sói già 82 (6.60)
(HTTT)
|
6 |
---|---|
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Cò (6.65)
(CLBTA)
|
5 |
Đức ITZ (6.45)
Dũng Babarina (6.35)
(CLBTNH)
|
6 |
---|---|
King Vũ (6.60)
(HTTT)
Tuấn anh 88 (6.20)
|
0 |
Kỳ Anh TH (6.60)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
- |
---|---|
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
|
- |
6 | |
Ronal Meo (6.50)
(HTĐM1)
Trung Phúc (6.45)
|
4 |
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Cò (6.65)
(CLBTA)
|
6 |
---|---|
3 |
Nam bống (6.30)
(TTGT1)
Nguyễn giỏi (6.60)
(TTGT1)
|
6 |
---|---|
Mai Thanh (6.10)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
3 |
Lưu 69 (6.50)
(CLBTA6NH)
KUN (6.40)
(CLBTM)
|
6 |
---|---|
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Cò (6.65)
(CLBTA)
|
2 |
6 | |
Chăm_Rồng (6.55)
(CLBTA)
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
|
5 |
5 | |
Thắng TQ (6.55)
(CLBTK)
Xmen81 (6.30)
(CLBTK)
|
6 |
JunSu (6.20)
(HTTT)
Sói già 82 (6.60)
(HTTT)
|
6 |
---|---|
4 |
Đức ITZ (6.45)
Dũng Babarina (6.35)
(CLBTNH)
|
6 |
---|---|
Kỳ Anh TH (6.60)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
1 |
Thắng TQ (6.55)
(CLBTK)
Xmen81 (6.30)
(CLBTK)
|
5 |
---|---|
Lương mat (6.35)
(TTGT1)
Thành black (6.65)
|
6 |
Thanh phạm (6.45)
Bin bé bỏng (6.40)
(CLBTVX)
|
1 |
---|---|
Lương mat (6.35)
(TTGT1)
Thành black (6.65)
|
6 |
Cương InOut (6.35)
(HTTT)
Phạm Phương (6.50)
(TTẤS1)
|
3 |
---|---|
6 |
6 | |
Thăng Gunner (6.25)
(CLBTIVQ)
LongTime (6.55)
(TTGT1)
|
2 |
Lio (6.30)
(CLBTMT)
Huy Thuận Thành (6.60)
(CLBTBN)
|
6 |
---|---|
Long HP (6.65)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
5 |
5 | |
Cương InOut (6.35)
(HTTT)
Phạm Phương (6.50)
(TTẤS1)
|
6 |
4 | |
Quyết BN (6.55)
(CLBTBN)
Xuân Hoà (6.25)
(CLBTBN)
|
6 |
2 | |
Thăng Gunner (6.25)
(CLBTIVQ)
LongTime (6.55)
(TTGT1)
|
6 |
6 | |
Phương Điện Lực (6.55)
(TBM)
Cường Hoàng (6.30)
(TTGT1)
|
1 |
Lio (6.30)
(CLBTMT)
Huy Thuận Thành (6.60)
(CLBTBN)
|
6 |
---|---|
Toàn DH (6.40)
(CLBTK)
Mũi Tên (6.45)
|
5 |
6 | |
Đông Tà (6.20)
Đông Hải (6.55)
(TTBD1)
|
1 |
Hưng TLink (6.65)
Thần Cò (6.30)
(TTBD1)
|
1 |
---|---|
Cương InOut (6.35)
(HTTT)
Phạm Phương (6.50)
(TTẤS1)
|
6 |
Giang Hot Dog (6.35)
Huy Royal (6.50)
(CLBTA)
|
3 |
---|---|
6 |
Long HP (6.65)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
6 |
---|---|
Jason Pham (6.60)
(CLBTMT)
Dũng Ken (6.25)
(CLBTMT)
|
3 |
Blackwhite (6.40)
(TTBD1)
ntsonla (6.35)
|
4 |
---|---|
Quyết BN (6.55)
(CLBTBN)
Xuân Hoà (6.25)
(CLBTBN)
|
6 |
Thăng Gunner (6.25)
(CLBTIVQ)
LongTime (6.55)
(TTGT1)
|
6 |
---|---|
Vương Lâm Anh (6.40)
(CLBTMT)
trung kbs (6.45)
(TTGT1)
|
5 |
Jason Pham (6.60)
(CLBTMT)
Dũng Ken (6.25)
(CLBTMT)
|
3 |
---|---|
6 |
5 | |
Phương Điện Lực (6.55)
(TBM)
Cường Hoàng (6.30)
(TTGT1)
|
6 |
Lio (6.30)
(CLBTMT)
Huy Thuận Thành (6.60)
(CLBTBN)
|
6 |
---|---|
Blackwhite (6.40)
(TTBD1)
ntsonla (6.35)
|
5 |
Quyết BN (6.55)
(CLBTBN)
Xuân Hoà (6.25)
(CLBTBN)
|
3 |
---|---|
Duke (6.90)
(CLBT5)
Deng (6.05)
(CLBTM)
|
6 |
6 | |
CÔNG PHARMACY (6.20)
HaiHT (6.50)
(CLBTMT)
|
2 |
Thăng Gunner (6.25)
(CLBTIVQ)
LongTime (6.55)
(TTGT1)
|
1 |
---|---|
Cương InOut (6.35)
(HTTT)
Phạm Phương (6.50)
(TTẤS1)
|
6 |
Vương Lâm Anh (6.40)
(CLBTMT)
trung kbs (6.45)
(TTGT1)
|
2 |
---|---|
Giang Hot Dog (6.35)
Huy Royal (6.50)
(CLBTA)
|
6 |