Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
BùiPhi (7.50)
Tuấn Anh Trần (7.30)
(CLBTH)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
|
Đức bủm (7.30)
(CLBTH)
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
|
Minh Béo MST (8.10)
(CLBTV)
Chung Hiệp Hoà (7.00)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
| 1 |
|
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
|
Anh quốc (7.35)
Trung Tomi (7.60)
(CLBTV)
|
3 |
|
Hùng Khỉ (7.95)
(CLBTHNS)
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
|
6 |
|---|---|
|
Bách Lò Gạch (7.25)
Goku (7.75)
(CLBTV)
|
3 |
|
Hiếu Hải Phòng (7.20)
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
|
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
Mabu (7.50)
(CLBT5)
|
4 |
|
BùiPhi (7.50)
Tuấn Anh Trần (7.30)
(CLBTH)
|
4 |
|---|---|
|
TuanAnh94 (6.85)
(CLBTM)
Sơn Hoà Bình (8.00)
(CLBTV)
|
6 |
|
Đức bủm (7.30)
(CLBTH)
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
|
1 |
|---|---|
| 6 |
| 6 | |
|
Anh quốc (7.35)
Trung Tomi (7.60)
(CLBTV)
|
5 |
|
Minh Béo MST (8.10)
(CLBTV)
Chung Hiệp Hoà (7.00)
(TTẤS1)
|
- |
|---|---|
|
Bách Lò Gạch (7.25)
Goku (7.75)
(CLBTV)
|
- |
| 6 | |
|
TuanAnh94 (6.85)
(CLBTM)
Sơn Hoà Bình (8.00)
(CLBTV)
|
5 |
|
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
| - |
| 6 | |
|
Bách Lò Gạch (7.25)
Goku (7.75)
(CLBTV)
|
4 |
| 6 | |
|
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
4 |
|
Hùng Khỉ (7.95)
(CLBTHNS)
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
|
3 |
|---|---|
|
Hiếu Hải Phòng (7.20)
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
|
6 |
| - | |
|
Hiếu Hải Phòng (7.20)
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
|
- |
|
Khánh Duy (8.40)
Roa Toàn Rúc (6.75)
(CLBTV)
|
2 |
|---|---|
|
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
Hiếu Ok (7.30)
|
6 |
| 6 | |
|
Yan Long (7.00)
(CLBTHNS)
Thái Nam (7.90)
(CLBTHNS)
|
3 |
|
Atur (8.75)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
6 |
|---|---|
| 0 |
|
Yan Long (7.00)
(CLBTHNS)
Thái Nam (7.90)
(CLBTHNS)
|
3 |
|---|---|
| 6 |


