Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
|
6 |
---|---|
Duke (6.90)
(CLBT5)
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
|
4 |
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
|
2 |
---|---|
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
|
1 |
|
- |
---|---|
Duke (6.90)
(CLBT5)
Linh MST (7.65)
(CLBTV)
|
- |
3 | |
BùiPhi (7.50)
TuanAnh94 (6.85)
(CLBTM)
|
6 |
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
|
6 |
---|---|
Hoàng con (7.55)
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
|
1 |
Overdose (6.75)
Trung Tomi (7.60)
(CLBTV)
|
6 |
---|---|
Minh Béo MST (8.10)
(CLBTV)
KUN (6.40)
(CLBTM)
|
3 |
- | |
Dũng Chủ (7.85)
(CLBTV)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
- |
Quang Tiger (6.85)
(CLBTBN)
Thanh xuân la (7.35)
|
- |
---|---|
Hoàng con (7.55)
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
|
- |
- | |
- |
Hùng Yên Thành (6.40)
(B)
Sơn Hoà Bình (8.00)
(CLBTV)
|
6 |
---|---|
Thanhtọc (6.65)
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
|
2 |
Hùng Khỉ (7.95)
(CLBTHNS)
Tientasco (6.60)
|
6 |
---|---|
Thái Nam (7.90)
(CLBTHNS)
Giang Lê ( VX ) (6.40)
(CLBTVX)
|
5 |
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
|
- |
---|---|
- |
Lâm MST (8.15)
(CLBTV)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
3 |
---|---|
Trung Dược (6.55)
(CLBTH)
Goku (7.75)
(CLBTV)
|
6 |
- | |
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
Đức bủm (7.30)
(CLBTH)
|
- |
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
|
6 |
---|---|
Ký Vườn Xoài (6.60)
(CLBTVX)
Hoàng Anh sky (7.80)
(CLBTHNS)
|
3 |