Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Round 4
4
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Round 4
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
4 | |
Hoàng Bún (6.30)
(CLBTHNS)
Bách con (6.40)
(TTẤS1)
|
6 |
|
6 |
---|---|
|
5 |
|
6 |
---|---|
5 |
2 | |
Phúc Bé (6.45)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
6 |
4 | |
Trần Trường (6.20)
(CLBTMT)
Hà CL (6.50)
|
6 |
Hùng Yên Thành (6.40)
(B)
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
|
6 |
---|---|
2 |
Minh HQBC ()
Hưng Nguyễn (6.30)
(CLBTMT)
|
1 |
---|---|
6 |
|
6 |
---|---|
5 |
ThangVu999 (6.50)
(HTĐM1)
Tuấn Anh TB (6.30)
|
6 |
---|---|
Lio (6.30)
(CLBTMT)
Tân star (6.25)
(CLBTMT)
|
3 |
Quang sport (6.40)
Nam IT (6.20)
(TTBNC)
|
1 |
---|---|
6 |
Trung1992 (6.45)
Dương Vòng Bi (6.25)
(CLBTMT)
|
5 |
---|---|
6 |
Hùng Yên Thành (6.40)
(B)
Hạnh Loa Phường (6.60)
(TTBNC)
|
4 |
---|---|
6 |
6 | |
3 |
Phúc Bé (6.45)
Khánh UK (6.40)
(CLBTA)
|
3 |
---|---|
6 |
4 | |
6 |
|
6 |
---|---|
|
5 |
6 | |
Anh Nguyễn QN (6.35)
(HTĐM1)
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
|
2 |
Anh Nguyễn QN (6.35)
(HTĐM1)
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
|
6 |
---|---|
BINH TIVI (6.50)
(IG)
Thọ Kimteco (6.30)
(IG)
|
3 |
Lân LĐ (6.35)
(TTẤS1)
Hoàn Đình (6.45)
(HTTT)
|
6 |
---|---|
Hoàn Xd (6.35)
Vinh Mitsu 85 (6.35)
(TTẤS1)
|
2 |
Long Lucifer (6.30)
(TTGT1)
Ronal Meo (6.50)
(HTĐM1)
|
1 |
---|---|
6 |
Tô Bình Nhiên (6.20)
Thực Đen (6.50)
(CLBTA)
|
3 |
---|---|
Hoàn Xd (6.35)
Vinh Mitsu 85 (6.35)
(TTẤS1)
|
6 |
Long Lucifer (6.30)
(TTGT1)
Ronal Meo (6.50)
(HTĐM1)
|
4 |
---|---|
Chung Ma (6.30)
(TTẤS1)
Toàn thắng mc (6.35)
|
6 |
5 | |
|
6 |
5 | |
Anh Nguyễn QN (6.35)
(HTĐM1)
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
|
6 |
Tô Bình Nhiên (6.20)
Thực Đen (6.50)
(CLBTA)
|
5 |
---|---|
6 |
BINH TIVI (6.50)
(IG)
Thọ Kimteco (6.30)
(IG)
|
6 |
---|---|
Hoàn Xd (6.35)
Vinh Mitsu 85 (6.35)
(TTẤS1)
|
1 |