Các trận đấu của giải:
TT | Vòng | Thứ tự | Player A1 | Player A2 | Điểm đội A | Điểm đội B | Player B1 | Player B2 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Tứ kết |
1 | -- | -- | ||||
2 |
Đấu loại trực tiếp |
4 | -- | -- | ||||
3 |
Đấu loại trực tiếp |
3 | -- | -- | ||||
4 |
Đấu loại trực tiếp |
2 | -- | -- | ||||
5 |
Đấu loại trực tiếp |
1 | -- | -- | ||||
6 |
Vòng 4 |
2 | -- | -- | ||||
7 |
Vòng 4 |
1 | -- | -- | ||||
8 |
Vòng 3 |
4 | -- | -- | ||||
9 |
Vòng 3 |
3 | -- | -- | ||||
10 |
Vòng 3 |
2 | ![]() Nguyễn Văn Báu |
![]() Đỗ Văn Hiền |
5 | 6 | ![]() Hoàng Tuấn Minh |
![]() Trần Văn Triều |
11 |
Vòng 3 |
1 | ![]() Vũ Dương |
![]() Lê Văn Khánh |
6 | 3 | ![]() Lương Việt Toàn |
![]() minhduc Tran |
12 |
Vòng 2 |
8 | -- | -- | ||||
13 |
Vòng 2 |
7 | -- | -- | ||||
14 |
Vòng 2 |
6 | -- | -- | ||||
15 |
Vòng 2 |
5 | ![]() Lương Việt Toàn |
![]() minhduc Tran |
6 | 3 | ![]() Nguyễn Tá Hợp |
![]() Nguyễn Tá Tuấn |
16 |
Vòng 2 |
4 | ![]() Nguyễn Việt Anh |
![]() Phùng Ngọc Tân |
6 | 5 | ![]() Nguyễn Quang việt |
![]() Le Thanh Giang |
17 |
Vòng 2 |
3 | -- | -- | ||||
18 |
Vòng 2 |
2 | -- | -- | ||||
19 |
Vòng 2 |
1 | -- | -- | ||||
20 |
Vòng 1 |
8 | ![]() Vũ Hoài Phương |
![]() Trần anh quang |
6 | 5 | ![]() Nguyễn Quang việt |
![]() Le Thanh Giang |
21 |
Vòng 1 |
7 | -- | -- | ||||
22 |
Vòng 1 |
6 | ![]() Vũ Dương |
![]() Lê Văn Khánh |
6 | 5 | ![]() Lê Thanh Điệp |
![]() Vũ Ngọc Toàn |
23 |
Vòng 1 |
5 | -- | -- | ||||
24 |
Vòng 1 |
4 | ![]() Nguyễn Việt Anh |
![]() Phùng Ngọc Tân |
6 | 1 | ![]() Vũ việt Hùng |
![]() Kien Qp |
25 |
Vòng 1 |
3 | ![]() Nguyễn Thế Lợi |
![]() Trịnh Lộc |
6 | 5 | ![]() SơnTC |
![]() Lương thị hương |
26 |
Vòng 1 |
2 | -- | -- | ||||
27 |
Vòng 1 |
1 | -- | -- |