Các trận đấu của giải:
TT | Vòng | Thứ tự | Player A1 | Player A2 | Điểm đội A | Điểm đội B | Player B1 | Player B2 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Tứ kết |
1 | -- | -- | ||||
2 |
Đấu loại trực tiếp |
5 | -- | -- | ||||
3 |
Đấu loại trực tiếp |
4 | -- | -- | ||||
4 |
Đấu loại trực tiếp |
3 | -- | -- | ||||
5 |
Đấu loại trực tiếp |
2 | -- | -- | ||||
6 |
Đấu loại trực tiếp |
1 | -- | -- | ||||
7 |
Vòng 4 |
2 | -- | -- | ||||
8 |
Vòng 4 |
1 | -- | -- | ||||
9 |
Vòng 3 |
4 | -- | -- | ||||
10 |
Vòng 3 |
3 | -- | -- | ||||
11 |
Vòng 3 |
2 | -- | -- | ||||
12 |
Vòng 3 |
1 | -- | -- | ||||
13 |
Vòng 2 |
8 | -- | -- | ||||
14 |
Vòng 2 |
7 | -- | -- | ||||
15 |
Vòng 2 |
6 | -- | -- | ||||
16 |
Vòng 2 |
5 | -- | -- | ||||
17 |
Vòng 2 |
4 | -- | -- | ||||
18 |
Vòng 2 |
3 | -- | -- | ||||
19 |
Vòng 2 |
2 | -- | -- | ||||
20 |
Vòng 2 |
1 | -- | -- | ||||
21 |
Vòng 1 |
10 | -- | -- | ||||
22 |
Vòng 1 |
9 | -- | -- | ||||
23 |
Vòng 1 |
8 | -- | -- | ||||
24 |
Vòng 1 |
7 | Dũng |
6 | 3 | Phan Văn Hà |
||
25 |
Vòng 1 |
6 | Trần Văn Hùng |
6 | 4 | Trung |
nguyen giang nam |
|
26 |
Vòng 1 |
5 | Nguyễn Đức Quyền |
Hoàng Mạnh Cường |
6 | 1 | Trần Đông |
Ngô văn dương |
27 |
Vòng 1 |
4 | Hoàng Trọng Duy |
Nguyễn Thanh Tùng |
1 | 6 | Bom Quang Huy |
Nguyễn đăng dũng |
28 |
Vòng 1 |
3 | Phạm Thành Chung |
Lê Mạnh Huy |
5 | 6 | Trần Nam Khanh |
Trần sỹ Hùng |
29 |
Vòng 1 |
2 | Đặng Xuân Liệu |
Nguyễn Quang Linh |
6 | 3 | Tô Bình Nhân |
Đào Xuân Dương |
30 |
Vòng 1 |
1 | Bùi Quang Tú |
Bùi Anh Thắng |
6 | 1 | Đàm Long Quân |
Nguyễn xuân Anh |