Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Round 4
4
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Round 4
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Dương Thiết Kế Oki (6.40)
|
5 |
|
Toàn HP (6.40)
(TTẤS1)
Quang Laptop (6.35)
(TTẤS1)
|
3 |
|---|---|
| 6 |
|
Hà Nội Thất (6.25)
(CLBTA)
Godfarther (6.55)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
|
Hai Bungari (6.45)
(TBM)
Thành Hưng (6.40)
(CLBTA)
|
3 |
|---|---|
|
Nghĩa TPBank (6.50)
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
|
6 |
|
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Cò (6.65)
(CLBTA)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
| 2 | |
|
Đỗ Vũ Hà (6.30)
(IG)
BINH TIVI (6.50)
(IG)
|
6 |
|
Viên Bắc Giang (6.55)
(TTGT1)
Đức Thành Nam (6.20)
(CLBTA)
|
5 |
|---|---|
|
Trí vô tri (6.10)
(CLBTA)
Minnn (6.70)
(CLBTA)
|
6 |
|
Việt ACE (6.25)
(CLBTA)
Cường volley (6.50)
(HTĐM1)
|
3 |
|---|---|
|
Tuấn Solo (6.35)
(TTGT1)
Đức vietcom (6.40)
|
6 |
|
Trần Trumpp ACE (6.10)
(CLBTA)
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Huy Tiger (6.30)
(TTXQG)
|
6 |
|---|---|
|
Cường vận chuyển (6.25)
(TTGT1)
Đạt Một Lít (6.55)
(TTBD1)
|
3 |
|
Dũng 919 (6.35)
QUANIT_CCTV (6.45)
(TTXQG)
|
6 |
|---|---|
|
Phi Hùng (6.35)
(CLBTĐK)
Dương Thiết Kế Oki (6.40)
|
5 |
|
Toàn HP (6.40)
(TTẤS1)
Quang Laptop (6.35)
(TTẤS1)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
| 6 | |
|
Hai Bungari (6.45)
(TBM)
Thành Hưng (6.40)
(CLBTA)
|
3 |
|
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Cò (6.65)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
| 6 | |
|
zlozlo (6.25)
(CLBTA)
Huy Royal (6.50)
(CLBTA)
|
4 |
|
Viên Bắc Giang (6.55)
(TTGT1)
Đức Thành Nam (6.20)
(CLBTA)
|
1 |
|---|---|
|
Việt ACE (6.25)
(CLBTA)
Cường volley (6.50)
(HTĐM1)
|
6 |
| 0 | |
|
Cường vận chuyển (6.25)
(TTGT1)
Đạt Một Lít (6.55)
(TTBD1)
|
6 |
|
Xmen81 (6.30)
(CLBTK)
KUN (6.40)
(CLBTM)
|
4 |
|---|---|
|
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Cò (6.65)
(CLBTA)
|
6 |
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
| - | |
|
Việt ACE (6.25)
(CLBTA)
Cường volley (6.50)
(HTĐM1)
|
- |
| 2 | |
|
Cường vận chuyển (6.25)
(TTGT1)
Đạt Một Lít (6.55)
(TTBD1)
|
6 |
|
Trần Trumpp ACE (6.10)
(CLBTA)
Dũng Lee (6.70)
(CLBTA)
|
4 |
|---|---|
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Huy Tiger (6.30)
(TTXQG)
|
6 |
|
Phùng Tuấn Tiến (6.30)
(CLBTA)
Tiến Cò (6.65)
(CLBTA)
|
3 |
|---|---|
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
|
6 |
|
Việt ACE (6.25)
(CLBTA)
Cường volley (6.50)
(HTĐM1)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Cường vận chuyển (6.25)
(TTGT1)
Đạt Một Lít (6.55)
(TTBD1)
|
3 |
|---|---|
|
Nghĩa TPBank (6.50)
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
|
6 |
|
Tuấn Anh IPG (6.50)
(IG)
Sơn 76 (6.55)
(IG)
|
6 |
|---|---|
|
Dương ACE (6.70)
(CLBTA)
Đạt Trần (6.15)
(CLBTA)
|
3 |
|
Sơn Thứ Hai (6.65)
(CLBT5)
NguyenHai (6.35)
|
6 |
|---|---|
|
Chunglaptop (6.60)
(CLBTA)
Huy Tiger (6.30)
(TTXQG)
|
4 |
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Nghĩa TPBank (6.50)
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
|
- |
|---|---|
|
Tuấn Anh IPG (6.50)
(IG)
Sơn 76 (6.55)
(IG)
|
- |
|
GIÁP BẮC VIỆT (6.45)
(TTGT1)
Minh Tay Trái (6.45)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
|
Nghĩa TPBank (6.50)
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
|
- |
|
Nghĩa TPBank (6.50)
Cường Compa (6.70)
(CLBT9HN)
|
6 |
|---|---|
|
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
Nguyen Duy (6.40)
|
4 |
|
Trường Rafa (6.30)
Hoàng CoCa (6.45)
(TTXQG)
|
2 |
|---|---|
|
Đức Seven (6.50)
(CLBTBN)
Nguyen Duy (6.40)
|
6 |
|
Mạnh Trọc (6.35)
(CLBTA)
Minh Xoáy (6.55)
(CLBTA)
|
4 |
|---|---|
|
Hiển TN (6.30)
(B)
Nam black (6.40)
(CLBT5)
|
6 |
|
Ngô Điển (6.45)
(CLBTA)
Trung gấu (6.40)
(CLBTA)
|
4 |
|---|---|
|
Hiển TN (6.30)
(B)
Nam black (6.40)
(CLBT5)
|
6 |
|
Trường Rafa (6.30)
Hoàng CoCa (6.45)
(TTXQG)
|
6 |
|---|---|
|
Việt Vườn Xoài (6.95)
(CLBTVX)
Deng (6.05)
(CLBTM)
|
1 |
| 6 | |
|
Công Snake (6.40)
(CLBTA)
Kiên béo (6.25)
(CLBTA)
|
1 |
|
Mạnh Trọc (6.35)
(CLBTA)
Minh Xoáy (6.55)
(CLBTA)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Công Snake (6.40)
(CLBTA)
Kiên béo (6.25)
(CLBTA)
|
2 |
|---|---|
|
Ngô Điển (6.45)
(CLBTA)
Trung gấu (6.40)
(CLBTA)
|
6 |
|
Việt Vườn Xoài (6.95)
(CLBTVX)
Deng (6.05)
(CLBTM)
|
3 |
|---|---|
| 6 |


