Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
|
Tô Bình Nhiên (6.20)
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
|
6 |
|---|---|
|
Hieu Itali (6.70)
(TTGT1)
Thai Korea (6.50)
|
4 |
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Hulk (5.75)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
| 2 | |
|
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
6 |
| 1 | |
|
Đông VT6 (6.20)
(CLBTV)
Thảo Sport CM (7.00)
(CLBT5)
|
6 |
|
Hieu Itali (6.70)
(TTGT1)
Thai Korea (6.50)
|
3 |
|---|---|
|
Đạt Vĩnh Phúc (6.30)
(HTTT)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
6 |
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Hulk (5.75)
(CLBT5)
|
3 |
|---|---|
|
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
6 |
|
Đạt Vĩnh Phúc (6.30)
(HTTT)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
4 |
|---|---|
|
Tô Bình Nhân (6.35)
Quang Tiger (6.85)
(CLBTBN)
|
6 |
|
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
6 |
|---|---|
|
Đông VT6 (6.20)
(CLBTV)
Thảo Sport CM (7.00)
(CLBT5)
|
3 |
|
Tô Bình Nhân (6.35)
Quang Tiger (6.85)
(CLBTBN)
|
0 |
|---|---|
|
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
6 |
| 6 | |
|
Lực Ninh Hiệp (6.30)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
4 |
| 2 | |
| 6 |
|
TrungVG (6.85)
(TTẤS1)
Quang Laptop (6.35)
(TTẤS1)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
| 6 | |
|
NATASA HIỀN (6.15)
(HTTT)
Yan Long (7.00)
(CLBTHNS)
|
1 |
| 5 | |
| 6 |
|
NATASA HIỀN (6.15)
(HTTT)
Yan Long (7.00)
(CLBTHNS)
|
6 |
|---|---|
|
An Xăng Dầu (6.45)
(CLBTM)
Mỹ từ sơn (6.75)
|
3 |
| 6 | |
|
Na Ok MLT (5.75)
(CLBTTXPT)
Hiếu Ok (7.30)
|
5 |
| 4 | |
|
Huy Vic (6.70)
Hưng Trắng (6.60)
(HTTT)
|
6 |
|
NATASA HIỀN (6.15)
(HTTT)
Yan Long (7.00)
(CLBTHNS)
|
2 |
|---|---|
| 6 |
|
An Xăng Dầu (6.45)
(CLBTM)
Mỹ từ sơn (6.75)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
|
TrungVG (6.85)
(TTẤS1)
Quang Laptop (6.35)
(TTẤS1)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Hà Từ Sơn (6.70)
Hoa Dâm Bụt (6.60)
(CLBTA6NH)
|
6 |
|---|---|
|
Vũ Chính (6.70)
(CLBTM)
Thế Ngân Hàng (6.50)
|
5 |
|
HaiHT (6.50)
(CLBTMT)
Roger Trần (6.65)
|
6 |
|---|---|
| 3 |


