Round 1
1
Play-Off
PO
Round 2
2
Round 3
3
Round 4
4
Quarter Final
QF
Semi Final
SF
Final
FN
Semi Final
SF
Quarter Final
QF
Round 4
4
Round 3
3
Round 2
2
Play-Off
PO
Round 1
1
Round 1
Play-Off
Round 2
Round 3
Round 4
Quarter Final
Semi Final
Final
Semi Final
Quarter Final
Round 4
Round 3
Round 2
Play-Off
Round 1
| 5 | |
|
Cường Nguyễn CVP (6.80)
(TTBD1)
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
|
6 |
|
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Minh Béo MST (8.10)
(CLBTV)
Thơm Cường (5.75)
(CLBTM)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Dương Adam (6.65)
Rượu Vang (7.30)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
|
Tuấn Kua (6.70)
(CLBTH)
Đức bủm (7.30)
(CLBTH)
|
- |
| - | |
|
Chính Bắc Ninh (7.15)
(CLBTBN)
Sơn Bíp (6.80)
(CLBTBN)
|
- |
|
Tuấn Anh Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
|
Minhtuan08 (7.20)
Ngọc Bé Bỏng (6.70)
(CTXNH)
|
3 |
|---|---|
|
Sơn Beo (7.30)
(CLBT5)
Hải Nông Cống (6.55)
|
6 |
|
Tiến Tẩu (6.85)
(CLBTV)
Thành PT (7.00)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
| 5 |
|
Thắng Cò (6.85)
(CLBTH)
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
|
6 |
|---|---|
|
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
Quang nhổn (6.85)
|
4 |
|
Khang Trịnh (6.90)
Jack (7.00)
(CLBTH)
|
- |
|---|---|
|
Tới BG (7.85)
(CLBTV)
Cường Thơm (6.25)
(CLBTM)
|
- |
| - | |
|
Quang Tiger (6.85)
(CLBTBN)
Bắc Bắc Ninh (6.95)
|
- |
| 4 | |
|
Tuấn Anh Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
6 |
|
Cường Nguyễn CVP (6.80)
(TTBD1)
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Linh Muối (7.05)
Sỹ Trịnh (6.95)
(CLBTA)
|
- |
|---|---|
|
Tuấn Anh Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
- |
|
V.Anh X2 (6.50)
(CLBTBK)
Goku (7.75)
(CLBTV)
|
- |
|---|---|
|
Thành Đạt VX (7.15)
(CLBTVX)
Quang nhổn (6.85)
|
- |
|
Chính Bắc Ninh (7.15)
(CLBTBN)
Sơn Bíp (6.80)
(CLBTBN)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Sơn Beo (7.30)
(CLBT5)
Hải Nông Cống (6.55)
|
2 |
|---|---|
|
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
|
6 |
|
Cường Nguyễn CVP (6.80)
(TTBD1)
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
|
- |
|---|---|
|
Tuấn Anh Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
Đức Ninh Hiệp (6.90)
(CTXNH)
|
- |
|
Chính Bắc Ninh (7.15)
(CLBTBN)
Sơn Bíp (6.80)
(CLBTBN)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Dương Mì (7.00)
Đạo dâu (7.05)
(CLBTH)
|
- |
|---|---|
|
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
|
- |
|
Tiến Tẩu (6.85)
(CLBTV)
Thành PT (7.00)
(CLBTV)
|
6 |
|---|---|
|
Thắng Cò (6.85)
(CLBTH)
Thắng Trần (7.05)
(CLBTH)
|
4 |
|
Cường Nguyễn CVP (6.80)
(TTBD1)
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
|
6 |
|---|---|
| 3 |
|
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
|
- |
|---|---|
|
Tiến Tẩu (6.85)
(CLBTV)
Thành PT (7.00)
(CLBTV)
|
- |
|
Cường Nguyễn CVP (6.80)
(TTBD1)
Phong Vườn Xoài (7.20)
(CLBTVX)
|
- |
|---|---|
| - |
|
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
Hiếu Trâu Đất (7.80)
|
- |
|---|---|
|
Khánh Bé (7.00)
(CLBTH)
Quảng Gà (7.05)
(CLBTH)
|
- |
|
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
Hùng Sport (6.95)
(CLBT5)
|
5 |
|---|---|
|
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
Hiếu Trâu Đất (7.80)
|
2 |
|
Hoàng Nole (6.90)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
4 |
|---|---|
|
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
Hùng Sport (6.95)
(CLBT5)
|
6 |
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
|
5 |
|---|---|
|
Hoàng Nole (6.90)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
6 |
| 3 | |
|
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
Hùng Sport (6.95)
(CLBT5)
|
6 |
|
Lâm MST (8.15)
(CLBTV)
Ngát_ECGA (5.90)
(CLBTM)
|
3 |
|---|---|
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
|
6 |
|
Yan Long (7.00)
(CLBTHNS)
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
|
3 |
|---|---|
|
Hoàng Nole (6.90)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
6 |
|
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
Hiếu Trâu Đất (7.80)
|
6 |
|---|---|
| 4 |
|
Vũ Chính (6.70)
(CLBTM)
Viên Ve Sầu (7.25)
(TTBD1)
|
4 |
|---|---|
| 6 |
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
|
Ngọc anh 95 (6.65)
Lãm Tennis (7.00)
(CLBTV)
|
5 |
|
Hoàng Nole (6.90)
Trường Bạch (7.05)
(CLBTBN)
|
- |
|---|---|
|
Hiếu VPBANK (7.05)
(CLBT5)
Tú Victor (6.95)
(CLBTMT)
|
- |
|
Yan Long (7.00)
(CLBTHNS)
Lộc Bắc Ninh (6.90)
(CLBTBN)
|
6 |
|---|---|
|
Ngocdung (6.45)
(TTGT1)
Hai lúa (7.60)
|
2 |
| 5 | |
| 6 |
|
Sơn Gia Lâm (7.10)
(HTTT)
Kiên đô ($) (7.00)
(HTTT)
|
1 |
|---|---|
| 6 |
| 6 | |
|
Vũ Chính (6.70)
(CLBTM)
Viên Ve Sầu (7.25)
(TTBD1)
|
4 |
|
Hợp ZiGo (7.25)
(CLBT5)
Hùng Sport (6.95)
(CLBT5)
|
6 |
|---|---|
| 2 |
| 6 | |
|
Việt Anh auto (6.50)
(CLBT5)
Thành Sơn La (7.85)
(CLBT5)
|
2 |
|
Hàn Ni (6.45)
(HTĐM1)
Hiếu Trâu Đất (7.80)
|
6 |
|---|---|
|
Ngọc anh 95 (6.65)
Lãm Tennis (7.00)
(CLBTV)
|
1 |
|
Hiếu VPBANK (7.05)
(CLBT5)
Tú Victor (6.95)
(CLBTMT)
|
5 |
|---|---|
| 6 |
|
Đức Thành Nam (6.20)
(CLBTA)
Dũng Chủ (7.85)
(CLBTV)
|
1 |
|---|---|
|
Lăng Hòa Bình (6.95)
Sơn Tuấn (6.95)
(CLBTMT)
|
6 |

