TourCategory matches:
| No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
PlayOff |
5 | -- | -- | ||||
| 2 |
PlayOff |
4 | -- | -- | ||||
| 3 |
PlayOff |
3 | -- | -- | ||||
| 4 |
PlayOff |
2 | -- | -- | ||||
| 5 |
PlayOff |
1 | -- | -- | ||||
| 6 |
Round 1 |
11 | -- | -- | ||||
| 7 |
Round 1 |
10 | -- | -- | ||||
| 8 |
Round 1 |
9 | Nguyễn Phương Thuỷ |
Nguyễn Văn Toản |
-- | -- | Vũ Ngọc Nam |
Hoàng Đăng Khoa |
| 9 |
Round 1 |
8 | Phi hùng 1088 |
Lê Duy |
-- | -- | Bui van Thinh |
Nguyễn Việt Anh |
| 10 |
Round 1 |
7 | Đinh Như Thiều |
Phạm hùng Cường |
-- | -- | Hoàng Văn Thành |
Nguyễn Hữu Quyết |
| 11 |
Round 1 |
6 | Phạm văn Duy |
THÁI SPORT |
-- | -- | Triệu Minh Tân |
Nguyễn Trí Đông |
| 12 |
Round 1 |
5 | Nguyễn duy quân |
Phạm Tri Thức |
-- | -- | Tạ Ngọc Anh |
Hưng Tây Bắc |
| 13 |
Round 1 |
4 | Le Thanh Giang |
Nguyễn Minh Tuấn |
-- | -- | Vũ Hoàng Hùng |
Ngô Thắng |
| 14 |
Round 1 |
3 | Nguyễn Thanh Hải |
Nguyễn Ngọc Cường |
-- | -- | Đinh Thế Hoàng |
Lương |
| 15 |
Round 1 |
2 | Lê tài giáp |
Nguyễn Văn Thắng |
-- | -- | Đỗ Tùng Lâm |
Nguyễn Xuân Mạnh |
| 16 |
Round 1 |
1 | Hạnh Phạm |
Nguyễn Xuân Minh |
-- | -- | Phạm quang huy |
Nguyễn Thanh Bình |

