TourCategory matches:
No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Final |
1 | Hoàng văn Tiến |
Nady |
4 | 6 | Nguyễn Minh Quang |
Đức Nguyễn |
2 |
Semi final |
2 | Nguyễn Minh Quang |
Đức Nguyễn |
6 | 5 | Hoàng tiến mạnh |
Nguyễn Đức Tuân |
3 |
Semi final |
1 | Hoàng văn Tiến |
Nady |
6 | 4 | Nguyễn Thạc Dũng |
Vũ Văn Hùng |