TourCategory matches:
No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
PlayOff |
2 | Hiền Cao Dán |
Vũ Văn Thuần |
6 | 2 | Tuấn Thổ Địa |
MaiBui 91 |
2 |
PlayOff |
1 | Dương Quang Định |
Cương DH |
1 | 6 | Song Toàn |
Dương Thiên |
3 |
Round 4 |
1 | Dương Tuấn Hùng |
Mạc Thị Nhuận |
6 | 2 | Song Toàn |
Dương Thiên |
4 |
Round 3 |
2 | Song Toàn |
Dương Thiên |
6 | 2 | Trần Phúc Đức |
Phạm Đức Thành |
5 |
Round 3 |
1 | Minh Tuấn |
Trịnh Văn Hưng |
4 | 6 | Dương Tuấn Hùng |
Mạc Thị Nhuận |
6 |
Round 2 |
4 | Trần Phúc Đức |
Phạm Đức Thành |
-- | -- | ||
7 |
Round 2 |
3 | Trần Văn Kỳ |
Cao Thái Duy |
3 | 6 | Song Toàn |
Dương Thiên |
8 |
Round 2 |
2 | Dương Tuấn Hùng |
Mạc Thị Nhuận |
-- | -- | ||
9 |
Round 2 |
1 | Minh Tuấn |
Trịnh Văn Hưng |
6 | 3 | Hiền Cao Dán |
Vũ Văn Thuần |
10 |
Round 1 |
4 | Trần Phúc Đức |
Phạm Đức Thành |
6 | 3 | Tuấn Thổ Địa |
MaiBui 91 |
11 |
Round 1 |
3 | Hiền Cao Dán |
Vũ Văn Thuần |
5 | 6 | Trần Văn Kỳ |
Cao Thái Duy |
12 |
Round 1 |
2 | Song Toàn |
Dương Thiên |
4 | 6 | Dương Tuấn Hùng |
Mạc Thị Nhuận |
13 |
Round 1 |
1 | Minh Tuấn |
Trịnh Văn Hưng |
6 | 1 | Dương Quang Định |
Cương DH |