TourCategory matches:
| No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
PlayOff |
2 | Vương Tùng |
Nguyễn Duy Trung |
-- | -- | Nguyễn quốc duy |
Vũ Tiến Đạt |
| 2 |
PlayOff |
1 | Nguyễn Ngọc Nhật |
Nguyễn Quang Lưu |
-- | -- | Nguyễn Hồng Cường |
Nguyễn Thị Ngọc Hiên |
| 3 |
Round 4 |
1 | -- | -- | ||||
| 4 |
Round 3 |
2 | Ôn Minh Tùng |
Nguyễn Vũ Anh |
-- | -- | ||
| 5 |
Round 3 |
1 | Mai Văn Khâm |
Ngô huy toàn |
-- | -- | ||
| 6 |
Round 2 |
4 | Ôn Minh Tùng |
Nguyễn Vũ Anh |
-- | -- | ||
| 7 |
Round 2 |
3 | Vũ Văn Hùng |
Lê Đức Lương |
-- | -- | ||
| 8 |
Round 2 |
2 | Mai Văn Khâm |
Ngô huy toàn |
-- | -- | ||
| 9 |
Round 2 |
1 | Hoàn 108 |
Hùng Bisumi |
-- | -- | ||
| 10 |
Round 1 |
4 | Ôn Minh Tùng |
Nguyễn Vũ Anh |
6 | 3 | Nguyễn quốc duy |
Vũ Tiến Đạt |
| 11 |
Round 1 |
3 | Vương Tùng |
Nguyễn Duy Trung |
3 | 6 | Vũ Văn Hùng |
Lê Đức Lương |
| 12 |
Round 1 |
2 | Mai Văn Khâm |
Ngô huy toàn |
6 | 3 | Nguyễn Hồng Cường |
Nguyễn Thị Ngọc Hiên |
| 13 |
Round 1 |
1 | Nguyễn Ngọc Nhật |
Nguyễn Quang Lưu |
1 | 6 | Hoàn 108 |
Hùng Bisumi |

