TourCategory matches:
| No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
PlayOff |
2 | Nguyễn Trường Sơn |
Bùi Quang Chất |
1 | 6 | Quân Hạ Long |
Phạm Văn Tuân |
| 2 |
PlayOff |
1 | Phạm Thị Thu Hạnh |
Phạm hoàng lợi |
5 | 2 | Trần Thị Quyên |
Vũ Bá Mỹ |
| 3 |
Round 4 |
1 | Vũ Ngọc Sơn |
Lò Thị Nga |
6 | 3 | Phạm Thị Thu Hạnh |
Phạm hoàng lợi |
| 4 |
Round 3 |
2 | Phạm Thị Thu Hạnh |
Phạm hoàng lợi |
6 | 2 | Hồng Nhung |
Nguyễn Trang My |
| 5 |
Round 3 |
1 | Nguyễn Đức An |
Nguyễn Thế Lợi |
5 | 6 | Vũ Ngọc Sơn |
Lò Thị Nga |
| 6 |
Round 2 |
4 | Hồng Nhung |
Nguyễn Trang My |
-- | -- | ||
| 7 |
Round 2 |
3 | HanyTung Bui |
Quang Đức |
4 | 6 | Phạm Thị Thu Hạnh |
Phạm hoàng lợi |
| 8 |
Round 2 |
2 | Vũ Ngọc Sơn |
Lò Thị Nga |
-- | -- | ||
| 9 |
Round 2 |
1 | Nguyễn Đức An |
Nguyễn Thế Lợi |
6 | 5 | Quân Hạ Long |
Phạm Văn Tuân |
| 10 |
Round 1 |
4 | Quân Hạ Long |
Phạm Văn Tuân |
4 | 6 | Hồng Nhung |
Nguyễn Trang My |
| 11 |
Round 1 |
3 | HanyTung Bui |
Quang Đức |
6 | 1 | Nguyễn Trường Sơn |
Bùi Quang Chất |
| 12 |
Round 1 |
2 | Trần Thị Quyên |
Vũ Bá Mỹ |
4 | 6 | Vũ Ngọc Sơn |
Lò Thị Nga |
| 13 |
Round 1 |
1 | Phạm Thị Thu Hạnh |
Phạm hoàng lợi |
4 | 6 | Nguyễn Đức An |
Nguyễn Thế Lợi |

