TourCategory matches:
| No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Final |
1 | Phạm Thành Hiếu |
Nguyễn Thiện |
6 | 5 | Vũ Hồng Sơn |
Nguyễn Minh Sơn |
| 2 |
Semi final |
2 | Phạm Thành Hiếu |
Nguyễn Thiện |
6 | 3 | Trần Đức |
Bùi Đức Chung |
| 3 |
Semi final |
1 | Vũ Hồng Sơn |
Nguyễn Minh Sơn |
6 | 5 | Đỗ Tuấn Long |
Vịnh Xuân Quyền |

