TourCategory matches:
No | Round | Order | Player A1 | Player A2 | Score Team A | Score Team B | Player B1 | Player B2 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
PlayOff |
5 | -- | -- | ||||
2 |
PlayOff |
4 | -- | -- | ||||
3 |
PlayOff |
3 | -- | -- | ||||
4 |
PlayOff |
2 | -- | -- | ||||
5 |
PlayOff |
1 | -- | -- | ||||
6 |
Round 1 |
11 | ![]() Thiện Hà Nam |
![]() Nguyễn Xuân Thành |
-- | -- | ![]() Tuấn Anh Phạm |
![]() Duong Manh Hung |
7 |
Round 1 |
10 | ![]() Ngô Thắng |
![]() Đỗ Thanh Tùng |
-- | -- | ![]() Trần Đình Quân |
![]() Lưu Văn Tín |
8 |
Round 1 |
9 | ![]() Nguyễn Duy Hùng |
![]() Bui van Thinh |
-- | -- | ![]() Nguyễn Minh Đức |
![]() Nguyễn Nhật Minh |
9 |
Round 1 |
8 | ![]() Nguyễn Đức Công |
![]() Khánh Nguyễn |
-- | -- | ![]() Nguyễn Thanh Dương |
![]() Nguyễn thiện thọ |
10 |
Round 1 |
7 | ![]() Lê Vĩnh Phương |
![]() Lê Thăng |
-- | -- | ![]() Lưu Dung |
![]() Phan khôi |
11 |
Round 1 |
6 | ![]() Nguyễn Tiến Điệp |
![]() Nguyễn Xuân Tùng |
-- | -- | ![]() Đinh Tiến Dũng |
![]() Trần Đức Đại |
12 |
Round 1 |
5 | ![]() Đỗ Tuấn Long |
![]() Trịnh Văn Thảo |
-- | -- | ![]() Văn Danh Nam |
![]() Vũ Văn Viên |
13 |
Round 1 |
4 | ![]() Tuấn Anh |
![]() Trần Mạnh Định |
-- | -- | ![]() Vũ Tuấn Liêm |
![]() Lê Đức Giang |
14 |
Round 1 |
3 | ![]() Nguyễn văn đạt |
![]() Nguyễn Thế Vinh |
-- | -- | ![]() phan xuân hùng |
![]() Chế Quang Nhật |
15 |
Round 1 |
2 | ![]() Cao Văn Bình |
![]() Sơn Nguyễn |
-- | -- | ![]() Giang Ơi |
![]() Tạ Quang Thành |
16 |
Round 1 |
1 | ![]() Phạm Văn Tân |
![]() Phạm Minh Hoàng |
-- | -- | ![]() Hiếu |
![]() Nguyễn Văn Thái |